LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
18:37:19 - Thứ năm
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 2896

Lịch âm 2896

Lịch Âm 2896 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 2896

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Bính Tý 2896. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 2896.
Với 12 tháng lịch của năm 2896 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 2896

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 2896

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
20
Canh Ngọ
27
21
Tân Mùi
28
22
Nhâm Thân
29
23
Quý Dậu
30
24
Giáp Tuất
31
25
Ất Hợi
1
26/11
Bính Tý
2
27
Đinh Sửu
3
28
Mậu Dần
4
29
Kỷ Mão
5
30
Canh Thìn
6
1/12
Tân Tỵ
7
2
Nhâm Ngọ
8
3
Quý Mùi
9
4
Giáp Thân
10
5
Ất Dậu
11
6
Bính Tuất
12
7
Đinh Hợi
13
8
Mậu Tý
14
9
Kỷ Sửu
15
10
Canh Dần
16
11
Tân Mão
17
12
Nhâm Thìn
18
13
Quý Tỵ
19
14
Giáp Ngọ
20
15
Ất Mùi
21
16
Bính Thân
22
17
Đinh Dậu
23
18
Mậu Tuất
24
19
Kỷ Hợi
25
20
Canh Tý
26
21
Tân Sửu
27
22
Nhâm Dần
28
23
Quý Mão
29
24
Giáp Thìn
30
25
Ất Tỵ
31
26
Bính Ngọ
1
27/12
Đinh Mùi
2
28
Mậu Thân
3
29
Kỷ Dậu
4
30
Canh Tuất
5
1/1
Tân Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2896

Lịch âm tháng 2 năm 2896

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
25
Ất Tỵ
31
26
Bính Ngọ
1
27/12
Đinh Mùi
2
28
Mậu Thân
3
29
Kỷ Dậu
4
30
Canh Tuất
5
1/1
Tân Hợi
6
2
Nhâm Tý
7
3
Quý Sửu
8
4
Giáp Dần
9
5
Ất Mão
10
6
Bính Thìn
11
7
Đinh Tỵ
12
8
Mậu Ngọ
13
9
Kỷ Mùi
14
10
Canh Thân
15
11
Tân Dậu
16
12
Nhâm Tuất
17
13
Quý Hợi
18
14
Giáp Tý
19
15
Ất Sửu
20
16
Bính Dần
21
17
Đinh Mão
22
18
Mậu Thìn
23
19
Kỷ Tỵ
24
20
Canh Ngọ
25
21
Tân Mùi
26
22
Nhâm Thân
27
23
Quý Dậu
28
24
Giáp Tuất
29
25
Ất Hợi
1
26/1
Bính Tý
2
27
Đinh Sửu
3
28
Mậu Dần
4
29
Kỷ Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2896

Lịch âm tháng 3 năm 2896

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
23
Quý Dậu
28
24
Giáp Tuất
29
25
Ất Hợi
1
26/1
Bính Tý
2
27
Đinh Sửu
3
28
Mậu Dần
4
29
Kỷ Mão
5
1/2
Canh Thìn
6
2
Tân Tỵ
7
3
Nhâm Ngọ
8
4
Quý Mùi
9
5
Giáp Thân
10
6
Ất Dậu
11
7
Bính Tuất
12
8
Đinh Hợi
13
9
Mậu Tý
14
10
Kỷ Sửu
15
11
Canh Dần
16
12
Tân Mão
17
13
Nhâm Thìn
18
14
Quý Tỵ
19
15
Giáp Ngọ
20
16
Ất Mùi
21
17
Bính Thân
22
18
Đinh Dậu
23
19
Mậu Tuất
24
20
Kỷ Hợi
25
21
Canh Tý
26
22
Tân Sửu
27
23
Nhâm Dần
28
24
Quý Mão
29
25
Giáp Thìn
30
26
Ất Tỵ
31
27
Bính Ngọ
1
28/2
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2896

Lịch âm tháng 4 năm 2896

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
22
Tân Sửu
27
23
Nhâm Dần
28
24
Quý Mão
29
25
Giáp Thìn
30
26
Ất Tỵ
31
27
Bính Ngọ
1
28/2
Đinh Mùi
2
29
Mậu Thân
3
30
Kỷ Dậu
4
1/3
Canh Tuất
5
2
Tân Hợi
6
3
Nhâm Tý
7
4
Quý Sửu
8
5
Giáp Dần
9
6
Ất Mão
10
7
Bính Thìn
11
8
Đinh Tỵ
12
9
Mậu Ngọ
13
10
Kỷ Mùi
14
11
Canh Thân
15
12
Tân Dậu
16
13
Nhâm Tuất
17
14
Quý Hợi
18
15
Giáp Tý
19
16
Ất Sửu
20
17
Bính Dần
21
18
Đinh Mão
22
19
Mậu Thìn
23
20
Kỷ Tỵ
24
21
Canh Ngọ
25
22
Tân Mùi
26
23
Nhâm Thân
27
24
Quý Dậu
28
25
Giáp Tuất
29
26
Ất Hợi
30
27
Bính Tý
1
28/3
Đinh Sửu
2
29
Mậu Dần
3
30
Kỷ Mão
4
1/4
Canh Thìn
5
2
Tân Tỵ
6
3
Nhâm Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2896

Lịch âm tháng 5 năm 2896

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
27
Bính Tý
1
28/3
Đinh Sửu
2
29
Mậu Dần
3
30
Kỷ Mão
4
1/4
Canh Thìn
5
2
Tân Tỵ
6
3
Nhâm Ngọ
7
4
Quý Mùi
8
5
Giáp Thân
9
6
Ất Dậu
10
7
Bính Tuất
11
8
Đinh Hợi
12
9
Mậu Tý
13
10
Kỷ Sửu
14
11
Canh Dần
15
12
Tân Mão
16
13
Nhâm Thìn
17
14
Quý Tỵ
18
15
Giáp Ngọ
19
16
Ất Mùi
20
17
Bính Thân
21
18
Đinh Dậu
22
19
Mậu Tuất
23
20
Kỷ Hợi
24
21
Canh Tý
25
22
Tân Sửu
26
23
Nhâm Dần
27
24
Quý Mão
28
25
Giáp Thìn
29
26
Ất Tỵ
30
27
Bính Ngọ
31
28
Đinh Mùi
1
29/4
Mậu Thân
2
1/5
Kỷ Dậu
3
2
Canh Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2896

Lịch âm tháng 6 năm 2896

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
25
Giáp Thìn
29
26
Ất Tỵ
30
27
Bính Ngọ
31
28
Đinh Mùi
1
29/4
Mậu Thân
2
1/5
Kỷ Dậu
3
2
Canh Tuất
4
3
Tân Hợi
5
4
Nhâm Tý
6
5
Quý Sửu
7
6
Giáp Dần
8
7
Ất Mão
9
8
Bính Thìn
10
9
Đinh Tỵ
11
10
Mậu Ngọ
12
11
Kỷ Mùi
13
12
Canh Thân
14
13
Tân Dậu
15
14
Nhâm Tuất
16
15
Quý Hợi
17
16
Giáp Tý
18
17
Ất Sửu
19
18
Bính Dần
20
19
Đinh Mão
21
20
Mậu Thìn
22
21
Kỷ Tỵ
23
22
Canh Ngọ
24
23
Tân Mùi
25
24
Nhâm Thân
26
25
Quý Dậu
27
26
Giáp Tuất
28
27
Ất Hợi
29
28
Bính Tý
30
29
Đinh Sửu
1
30/5
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2896

Lịch âm tháng 7 năm 2896

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
24
Nhâm Thân
26
25
Quý Dậu
27
26
Giáp Tuất
28
27
Ất Hợi
29
28
Bính Tý
30
29
Đinh Sửu
1
30/5
Mậu Dần
2
1/6
Kỷ Mão
3
2
Canh Thìn
4
3
Tân Tỵ
5
4
Nhâm Ngọ
6
5
Quý Mùi
7
6
Giáp Thân
8
7
Ất Dậu
9
8
Bính Tuất
10
9
Đinh Hợi
11
10
Mậu Tý
12
11
Kỷ Sửu
13
12
Canh Dần
14
13
Tân Mão
15
14
Nhâm Thìn
16
15
Quý Tỵ
17
16
Giáp Ngọ
18
17
Ất Mùi
19
18
Bính Thân
20
19
Đinh Dậu
21
20
Mậu Tuất
22
21
Kỷ Hợi
23
22
Canh Tý
24
23
Tân Sửu
25
24
Nhâm Dần
26
25
Quý Mão
27
26
Giáp Thìn
28
27
Ất Tỵ
29
28
Bính Ngọ
30
29
Đinh Mùi
31
1/7
Mậu Thân
1
2/7
Kỷ Dậu
2
3
Canh Tuất
3
4
Tân Hợi
4
5
Nhâm Tý
5
6
Quý Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2896

Lịch âm tháng 8 năm 2896

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
29
Đinh Mùi
31
1/7
Mậu Thân
1
2/7
Kỷ Dậu
2
3
Canh Tuất
3
4
Tân Hợi
4
5
Nhâm Tý
5
6
Quý Sửu
6
7
Giáp Dần
7
8
Ất Mão
8
9
Bính Thìn
9
10
Đinh Tỵ
10
11
Mậu Ngọ
11
12
Kỷ Mùi
12
13
Canh Thân
13
14
Tân Dậu
14
15
Nhâm Tuất
15
16
Quý Hợi
16
17
Giáp Tý
17
18
Ất Sửu
18
19
Bính Dần
19
20
Đinh Mão
20
21
Mậu Thìn
21
22
Kỷ Tỵ
22
23
Canh Ngọ
23
24
Tân Mùi
24
25
Nhâm Thân
25
26
Quý Dậu
26
27
Giáp Tuất
27
28
Ất Hợi
28
29
Bính Tý
29
30
Đinh Sửu
30
1/8
Mậu Dần
31
2
Kỷ Mão
1
3/8
Canh Thìn
2
4
Tân Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2896

Lịch âm tháng 9 năm 2896

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
28
Ất Hợi
28
29
Bính Tý
29
30
Đinh Sửu
30
1/8
Mậu Dần
31
2
Kỷ Mão
1
3/8
Canh Thìn
2
4
Tân Tỵ
3
5
Nhâm Ngọ
4
6
Quý Mùi
5
7
Giáp Thân
6
8
Ất Dậu
7
9
Bính Tuất
8
10
Đinh Hợi
9
11
Mậu Tý
10
12
Kỷ Sửu
11
13
Canh Dần
12
14
Tân Mão
13
15
Nhâm Thìn
14
16
Quý Tỵ
15
17
Giáp Ngọ
16
18
Ất Mùi
17
19
Bính Thân
18
20
Đinh Dậu
19
21
Mậu Tuất
20
22
Kỷ Hợi
21
23
Canh Tý
22
24
Tân Sửu
23
25
Nhâm Dần
24
26
Quý Mão
25
27
Giáp Thìn
26
28
Ất Tỵ
27
29
Bính Ngọ
28
1/9
Đinh Mùi
29
2
Mậu Thân
30
3
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2896

Lịch âm tháng 10 năm 2896

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
4/9
Canh Tuất
2
5
Tân Hợi
3
6
Nhâm Tý
4
7
Quý Sửu
5
8
Giáp Dần
6
9
Ất Mão
7
10
Bính Thìn
8
11
Đinh Tỵ
9
12
Mậu Ngọ
10
13
Kỷ Mùi
11
14
Canh Thân
12
15
Tân Dậu
13
16
Nhâm Tuất
14
17
Quý Hợi
15
18
Giáp Tý
16
19
Ất Sửu
17
20
Bính Dần
18
21
Đinh Mão
19
22
Mậu Thìn
20
23
Kỷ Tỵ
21
24
Canh Ngọ
22
25
Tân Mùi
23
26
Nhâm Thân
24
27
Quý Dậu
25
28
Giáp Tuất
26
29
Ất Hợi
27
1/10
Bính Tý
28
2
Đinh Sửu
29
3
Mậu Dần
30
4
Kỷ Mão
31
5
Canh Thìn
1
6/10
Tân Tỵ
2
7
Nhâm Ngọ
3
8
Quý Mùi
4
9
Giáp Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2896

Lịch âm tháng 11 năm 2896

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
3
Mậu Dần
30
4
Kỷ Mão
31
5
Canh Thìn
1
6/10
Tân Tỵ
2
7
Nhâm Ngọ
3
8
Quý Mùi
4
9
Giáp Thân
5
10
Ất Dậu
6
11
Bính Tuất
7
12
Đinh Hợi
8
13
Mậu Tý
9
14
Kỷ Sửu
10
15
Canh Dần
11
16
Tân Mão
12
17
Nhâm Thìn
13
18
Quý Tỵ
14
19
Giáp Ngọ
15
20
Ất Mùi
16
21
Bính Thân
17
22
Đinh Dậu
18
23
Mậu Tuất
19
24
Kỷ Hợi
20
25
Canh Tý
21
26
Tân Sửu
22
27
Nhâm Dần
23
28
Quý Mão
24
29
Giáp Thìn
25
30
Ất Tỵ
26
1/11
Bính Ngọ
27
2
Đinh Mùi
28
3
Mậu Thân
29
4
Kỷ Dậu
30
5
Canh Tuất
1
6/11
Tân Hợi
2
7
Nhâm Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2896

Lịch âm tháng 12 năm 2896

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
1/11
Bính Ngọ
27
2
Đinh Mùi
28
3
Mậu Thân
29
4
Kỷ Dậu
30
5
Canh Tuất
1
6/11
Tân Hợi
2
7
Nhâm Tý
3
8
Quý Sửu
4
9
Giáp Dần
5
10
Ất Mão
6
11
Bính Thìn
7
12
Đinh Tỵ
8
13
Mậu Ngọ
9
14
Kỷ Mùi
10
15
Canh Thân
11
16
Tân Dậu
12
17
Nhâm Tuất
13
18
Quý Hợi
14
19
Giáp Tý
15
20
Ất Sửu
16
21
Bính Dần
17
22
Đinh Mão
18
23
Mậu Thìn
19
24
Kỷ Tỵ
20
25
Canh Ngọ
21
26
Tân Mùi
22
27
Nhâm Thân
23
28
Quý Dậu
24
29
Giáp Tuất
25
1/12
Ất Hợi
26
2
Bính Tý
27
3
Đinh Sửu
28
4
Mậu Dần
29
5
Kỷ Mão
30
6
Canh Thìn
31
7
Tân Tỵ
1
8/12
Nhâm Ngọ
2
9
Quý Mùi
3
10
Giáp Thân
4
11
Ất Dậu
5
12
Bính Tuất
6
13
Đinh Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2896
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 2896 âm lịch 2896 tết 2896 lịch tết 2896 tết nguyên đán 2896 lịch âm dương 2896

Ngày lễ, Sự kiện năm 2896

Ngày lễ dương lịch năm 2896

Dương lịch Tên ngày
1/1/2896
Tết Dương lịch
9/1/2896
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/2896
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/2896
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/2896
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/2896
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/2896
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/2896
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/2896
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/2896
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/2896
Ngày Cá tháng Tư
5/4/2896
Tết Thanh minh
22/4/2896
Ngày Trái đất
30/4/2896
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/2896
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/2896
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/2896
Ngày của mẹ
19/5/2896
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/2896
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/2896
Ngày của cha
21/6/2896
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/2896
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/2896
Ngày dân số thế giới
27/7/2896
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/2896
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/2896
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/2896
Ngày Quốc Khánh
10/9/2896
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/2896
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/2896
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/2896
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/2896
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/2896
Ngày Hallowen
9/11/2896
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/2896
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/2896
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/2896
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/2896
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/2896
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/2896
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2896

Âm lịch Tên ngày
1/1/2896
Tết Nguyên Đán
13/1/2896
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2896
Tết Nguyên tiêu
2/2/2896
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2896
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2896
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2896
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2896
Tết Hàn thực
14/4/2896
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2896
Lễ Phật Đản
5/5/2896
Tết Đoan Ngọ
3/6/2896
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2896
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2896
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2896
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2896
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2896
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2896
Vu Lan
1/8/2896
Tết Katê
15/8/2896
Tết Trung Thu
9/9/2896
Tết Trùng Cửu
10/10/2896
Tết Trùng Thập
15/11/2896
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2896
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2896
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 2896

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Bính Tý 2896

Năm Bính Tý 2896 là năm Con Chuột

Thời gian bắt đầu của năm Bính Tý 2896 bắt đầu từ ngày 5/2/2896 tới hết ngày 23/01/2897 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/2896 đến hết ngày 30/12/2896. Tổng cộng 353 ngày.

Ngững người tuổi Tý thường rất duyên dáng và hấp dẫn người khác phái. Tuy nhiên, họ rất sợ ánh sáng và tiếng động. Người tuổi Tý rất năng động và tích cực nhưng đôi khi họ cũng gặp nhiều chuyện vặt vãnh. Họ là những người cũng có mặt mạnh vì nếu Chuột xuất hiện có nghĩa là phải có ở lúa trong bồ
Người sinh vào Năm Con Chuột được xem là người có tính tình thẳng thắn, dễ mến, có tinh thần sáng tạo và rất hào phóng với gia đình và bạn bè. Họ cũng là người có nhiều tham vọng trong cuộc sống. Trong những tình huống khó khăn, họ luôn bình tĩnh và có khả năng nhận định theo trực giác rất tốt.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.